1 . Giống và chủng loại
1. Dừa Xiêm:
- Đặc điểm: Có quả nhỏ, vỏ xanh hoặc vàng, nước ngọt và thơm. Thịt dừa mỏng, thường được sử dụng để uống trực tiếp.
- Sử dụng: Thích hợp làm nước giải khát, nước dừa.
2. Dừa Bến Tre:
- Đặc điểm: Quả lớn, vỏ nâu, thịt dày và nước ngọt. Dừa này thường có nhiều cơm dừa.
- Sử dụng: Dùng trong chế biến món ăn, bánh, và đồ uống.
3. Dừa Vàng:
- Đặc điểm: Vỏ vàng đặc trưng, nước ngọt và có vị béo. Thích hợp cho các món tráng miệng.
- Sử dụng: Chế biến các món ăn ngọt hoặc nước dừa.
4. Dừa Cạn:
- Đặc điểm: Có quả nhỏ, nước ít hơn nhưng rất ngọt. Thịt dừa mềm và béo.
- Sử dụng: Thích hợp làm nguyên liệu cho các món ăn.
5. Dừa Nước (Coconut Water):
- Đặc điểm: Thường dùng để sản xuất nước dừa đóng chai. Quả có vỏ xanh, nước ngọt và mát.
- Sử dụng: Phổ biến trong ngành đồ uống giải khát.
6. Dừa Lùn:
- Đặc điểm: Cây thấp, dễ chăm sóc, quả nhỏ nhưng nước rất ngọt.
- Sử dụng: Thường được trồng trong vườn nhà hoặc ở các khu vực nhỏ.
2.Xuất sứ
- Việt Nam: Việt Nam là một trong những nước sản xuất dừa lớn nhất, đặc biệt là ở các tỉnh Bến Tre, Trà Vinh, và Sóc Trăng.
- Thái Lan: Nổi tiếng với dừa xiêm và các sản phẩm chế biến từ dừa.
3.Thông tin dinh dưỡng
Dừa tươi là một nguồn dinh dưỡng phong phú, cung cấp nhiều lợi ích cho sức khỏe. Trong 100g cơm dừa, chứa khoảng 354 kcal năng lượng, 33g chất béo (chủ yếu là chất béo bão hòa), 15g carbohydrate, và 3g protein. Cơm dừa cũng giàu chất xơ, với 9g mỗi 100g, giúp hỗ trợ tiêu hóa. Ngoài ra, dừa còn cung cấp vitamin C, vitamin B1 và B3, cùng với khoáng chất như kali, magiê, canxi và sắt. Nước dừa, nhẹ và mát, chỉ chứa khoảng 18 kcal trong 100g, với 0.2g chất béo, 3.7g carbohydrate, và 0.7g protein, đồng thời là nguồn cung cấp điện giải tự nhiên, rất tốt cho cơ thể, đặc biệt sau khi hoạt động thể chất. Tóm lại, dừa tươi không chỉ ngon miệng mà còn là thực phẩm bổ dưỡng, lý tưởng cho chế độ ăn uống hàng ngày.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.